• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2764:1978

Calip nút hai phía không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 6 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end not-go plug gauges not-full gauring members of diameters from 6 up to 50mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2768:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2753:1978

Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2754:1978

Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3242:1979

Hom chè giống

Tea cuttings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2755:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3009:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ