-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3018:1979Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||