-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3023:1979Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3037:1979Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3033:1979Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3027:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3964:1984Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản T-slot cutters - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3011:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3026:1979Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3035:1979Dao hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped tools. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3029:1979Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 3962:1984Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng có phần làm việc dài vừa để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản Key way end mills with carbide tipped blades and long woking parts - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |