• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3023:1979

Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3022:1979

Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3017:1979

Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3015:1979

Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ