Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

16141

TCVN 4990:1989

Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Statistical quality control. Terms and definitions

16142

TCVN 4991:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp đếm clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology. General guidance for enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique

16143

TCVN 4992:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm bacillusareus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for enumeration of bacilus cereus. Colony count technique at 30oC

16144

TCVN 4993:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC

Microbiology. General guidance for enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique at 25oC

16145

TCVN 4994:1989

Rây thử cho ngũ cốc

Test sieves for cereals

16146

TCVN 4995:1989

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I

Cereals. Terms and definitions

16147

TCVN 4996:1989

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng

Cereals. Determination of bulk density, called

16148

TCVN 4997:1989

Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X

Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination

16149

TCVN 4998:1989

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method

16150

TCVN 4999:1989

Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng

Potatoes. Sampling method and quality determination

16151

TCVN 5000:1989

Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Cauliflower. Guide to cold storage

16152

TCVN 5001:1989

Hành tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Onions. Guide to storage

16153

TCVN 5002:1989

Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở

Fresh pineapples. Guide to storage and transportation

16154

TCVN 5003:1989

Khoai tây thương phẩm. Hướng dẫn bảo quản

Ware potatoes. Guide to storage

16155

TCVN 5004:1989

Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản

Carrots. Guide to storage

16156

TCVN 5005:1989

Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản

Cabbages. Guide to storage

16157

TCVN 5006:1989

Qủa của giống cam quít. Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits. Guide to storage

16158

TCVN 5007:1989

Cà chua. Hướng dẫn bảo quản

Tomatoes. Guide to storage

16159

TCVN 5008:1989

Soài. Hướng dẫn bảo quản

Mangoes. Guide to storage

16160

TCVN 5009:1989

Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Garlics. Guide to cold storage

Tổng số trang: 956