• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6351:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1493:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ

Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7517:2005

Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng

Determination of pest status in an area

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7510:2005

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ

Code of good irradiation practice for shelf-life extension of bananas, mangoes and papayas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7789-4:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13824:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Lightweight goals – Functional, safety requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 5226:1990

Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ

Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ