Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

14221

TCVN 5932:1995

Bánh phồng tôm. Yêu cầu kỹ thuật

Dired Prawn Crackers – Specifications

14222

TCVN 5933:1995

Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round copper wire. General requirements

14223

TCVN 5934:1995

Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round aluminium wire. General requirements

14224

TCVN 5935:1995

Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV

Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV

14225

TCVN 5936:1995

Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt)

Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds)

14226

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

14227

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

14228

TCVN 5939:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

14229

TCVN 5940:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

14230

TCVN 5941:1995

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil

14231

TCVN 5942:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt

Water quality. Surface water quality standard

14232

TCVN 5943:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ

Water quality. Coastal water quality standard

14233

TCVN 5944:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm

Water quality. Ground water quality standard

14234

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

14235
14236

TCVN 5948:1995

Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level

14237

TCVN 5949:1995

Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level

14238

TCVN 5950-1:1995

Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 1: Đánh giá

Guidelines for auditing quality systems. Part 1: Auditing

14239

TCVN 5950-2:1995

Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 2: Các chuẩn mực về trình độ đối với chuyên gia đánh giá hệ thống chất lượng

Guidelines for auditing quality systems - Part 2 : Qualification criteria for quality systems auditors

14240

TCVN 5950-3:1995

Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 3: Quản lý chương trình đánh giá

Guidelines for auditing quality systems. Part 3: Management of audit programmes

Tổng số trang: 935