-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6743:2000Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC) Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6752:2000Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6759:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 284,000 đ |