-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8112:2009Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín. Từ vựng và ký hiệu Measurement of fluid flow in closed conduits-vocabulary and symbols |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6759:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 528,000 đ | ||||