-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5002:2007Dứa tươi. Bảo quản và vận chuyển Fresh pineapples. Storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6754:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||