-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10953-6-1:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6404:1998Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6169:1996Phân bón vi sinh. Thuật ngữ Microbial fertilizer. Terms |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8616:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển. Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling |
508,000 đ | 508,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8208:2009Giày vải Canvas shoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5669:2013Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6431:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6755:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,188,000 đ |