-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6740:2000Máy nén lạnh. Trình bày dữ liệu về tính năng Refrigerant compressors. Presentation of performance data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6757:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI) Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |