Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13481

TCVN 6398-4:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt

Qualities and units. Part 4: Heat

13482

TCVN 6398-5:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ

Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism

13483

TCVN 6398-6:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan

Qualities and units. Part 6: Light and related electromagnetic radiations

13484

TCVN 6398-7:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: âm học

Qualities and units. Part 7: Acoustics

13485

TCVN 6398-8:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử

Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics

13486

TCVN 6472:1999

Đèn cài mũ an toàn mỏ

Safety cap lamp for mines

13487

TCVN 6473:1999

Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò

Alkaline nikel-iron batteries for underground mine

13488

TCVN 6474:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật tàu chứa dầu

Rules for the classification and technical supervision of floating storage units

13489

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

13490

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

13491

TCVN 6477:1999

Gạch Bloc bê tông

Concrete block bricks

13492

TCVN 6478:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Ballasts for tubular fluorescent lamps General and Safety requirements

13493

TCVN 6479:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

13494

TCVN 6480-1:1999

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements

13495

TCVN 6481:1999

Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders

13496

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

13497

TCVN 6483:1999

Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

13498

TCVN 6486:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt

Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation

13499

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

13500

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

Tổng số trang: 935