Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R0R1R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7024:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Trade portland cement clinker
|
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 7024:2013
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.1.4 - Vật liệu thành phần cho xi măng
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho clanhke xi măng poóc lăng thương phẩm dùng để sản xuất các loại xi măng poóc lăng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:1998 ,Xi măng – Phương pháp phân tích hóa học. TCVN 4030 – 85, Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng. TCVN 6016:1995 (ISO 679:1989), Xi măng – Phương pháp thử-Xác định độ bền. TCVN 6227:1996 ,Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng. |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|