Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13041

TCVN 6852-2:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site

13042

TCVN 6852-4:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications

13043

TCVN 6852-5:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels

13044

TCVN 6852-7:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination

13045

TCVN 6852-8:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations

13046

TCVN 6853:2001

An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại

Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification

13047

TCVN 6854:2001

An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ

Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination

13048

TCVN 6855-14:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada

Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes

13049

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

13050

TCVN 6856-1:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method

13051

TCVN 6856-2:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method

13052

TCVN 6857:2001

Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất

Soil quality. Simplified soil description

13053

TCVN 6858:2001

Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions

13054

TCVN 6859-2:2001

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản

Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction

13055

TCVN 6860:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô

Soil quality. Determination of dry bulk density

13056

TCVN 6861:2001

Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer)

Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method

13057

TCVN 6862:2001

Chất lượng đất. Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng. Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality. Determination of particle size distribution in mineral soil material. Method by sieving and sedimentation

13058

TCVN 6863:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích của hạt

Soil quality. Determination of particle density

13059

TCVN 6864:2001

Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1

Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1

13060

TCVN 6865:2001

Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions

Tổng số trang: 935