Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

12941

TCVN 5801-1:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations

12942

TCVN 5801-2:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu

Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull

12943

TCVN 5801-3:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations

12944

TCVN 5801-4:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations

12945

TCVN 5801-5:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy

Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

12946

TCVN 5801-6:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện

Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding

12947

TCVN 5801-7:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn

Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability

12948

TCVN 5801-8:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang

Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision

12949

TCVN 5801-9:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô

Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines

12950

TCVN 5815:2001

Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử

Mixed fertilizer NPK. Methods of test

12951
12952

TCVN 5929:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

12953

TCVN 6238-1:2001

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 1: Yêu cầu cơ lý

Safety of toys. Part 1: Mechanical and physical properties

12954

TCVN 6329:2001

Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức

White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official

12955

TCVN 6333:2001

Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức

White sugar. Method of determination of colour. Official

12956

TCVN 6438:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

12957

TCVN 6495-2:2001

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu

Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling

12958

TCVN 6592-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung

Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules

12959

TCVN 6592-4-1:2001

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters

12960

TCVN 6611-1:2001

Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Printed boards. Part 1: Generic specification

Tổng số trang: 935