-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/TS 16668:2005Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR) Basic semantics registers (BSR) |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5441:2004Vật liệu chịu lửa. Phân loại Refractory materials. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 214,000 đ |