-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3230:1990Quế xuất khẩu Cinnamon for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5641:1991Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Quy phạm thi công và nghiệm thu Reinforced concrete tanks. Code of execution and acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1087:1990Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4440:2004Supe phosphat đơn Single super phosphate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |