Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R4R6R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 3769:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su thiên nhiên SVR - Quy định kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, natural SVR - Specifications
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho cao su thiên nhiên SVR, được sản xuất từ mủ của cây Hevea brasiliensis và không áp dụng cho các loại cao su thiên nhiên khác.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6086:2004 (ISO 1795:2000) Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TCVN 6087:2004 (ISO 247:1990) Cao su – Xác định hàm lượng tro. TCVN 6088:2004 (ISO 248:1991) Cao su – Xác định hàm lượng chất bay hơi. TCVN 6089:2004 (ISO 249:1995) Cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng chất bẩn. TCVN 6090-1:2004 (ISO 289-1:1994) Cao su chưa lưu hóa – Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt – Phần 1:Xác định độ nhớt Mooney. TCVN 6091:2004 (ISO 1656:1996) Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ. TCVN 6092-1:2004 (ISO 2930:1995) Cao su thiên nhiên – Xác định độ dẻo – Phần 1:Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). TCVN 6092-2:2004(ISO 2007:1991) Cao su thiên nhiên – Xác định độ dẻo – Phần 2:Cao su chưa lưu hóa – Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh. TCVN 6093:2004 (ISO 4660:1999) Cao su thiên nhiên – Xác định chỉ số màu. TCVN 6094:2004 (ISO 3417:1991) Cao su – Xác định đặc tính lưu hóa bằng máy đo tốc độ lưu hóa đĩa dao động. |
Quyết định công bố
Decision number
61/QĐ-BKHCN , Ngày 14-01-2005
|