-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7410:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7396:2004Bột canh gia vị. Yêu cầu kỹ thuật Spicing salt powder. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7163:2013Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7395-1:2004Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1776:2004Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật Rice seed - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |