Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

12721

TCVN 7021:2002

Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương

Rice milling - Symbols and equivalent terms

12722

TCVN 7020:2002

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles

12723

TCVN 7019:2002

Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển

Agricultural irrigation equipment. Control heads

12724

TCVN 7018:2002

Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications

12725

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

12726

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

12727

TCVN 7015-2:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source

12728

TCVN 7015-1:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine

12729

TCVN 7014:2002

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs

12730

TCVN 7013-2:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế

Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests

12731

TCVN 7013-1:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học

Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests

12732

TCVN 7012:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện nghiệm thu máy tiện thông dụng. Kiểm độ chính xác

Machine tools. Acceptance conditions for general purpose parallet lathes. Testing of the accuracy

12733

TCVN 7011-4:2002

Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số

Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools

12734

TCVN 7010-3:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 3: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân

Lung ventilators for medical use. Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators.

12735

TCVN 7010-2:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà

Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator

12736

TCVN 7010-1:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements

12737

TCVN 7009-3:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 3: Hướng dẫn ứng dụng các báo động

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 3: Guidance on application of alarms

12738

TCVN 7009-2:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 2: Tín hiệu báo động bằng âm thanh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 2: Auditory alarm signals

12739

TCVN 7009-1:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 1: Tín hiệu báo động bằng hình ảnh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 1: Visual alarm signals

12740

TCVN 7008:2002

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế

Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units

Tổng số trang: 935