-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8168-1:2009Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3937:1984Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Plant quarantine. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3229:2015Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4884:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30 oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |