Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

6681

TCVN 9896:2013

Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng

Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations

6682

TCVN 9897-1:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification

6683

TCVN 9890-2:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing

6684

TCVN 9890-3:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks

6685

TCVN 9890-4:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong

Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses

6686

TCVN 9891:2013

Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng

Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications

6687

TCVN 9890-1:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General

6688

TCVN 9888-4:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu

Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures

6689

TCVN 9889-1:2013

Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu

Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

6690

TCVN 9888-3:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng

Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard

6691

TCVN 9888-2:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro

Protection against lightning - Part 2: Risk management

6692

TCVN 9888-1:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 1: Nguyên tắc chung

Protection against lightning - Part 1: General principles

6693

TCVN 9887:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng

Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method

6694

TCVN 9886:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu

Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method

6695

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

6696

TCVN 9884:2013

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit

Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth

6697

TCVN 9885:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định dư lượng etylen dibromua. Phương pháp sắc ký khí

Cereals and cereal products. Determination ethylene dibromide. Gas chromatographic method

6698

TCVN 9879:2013

Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer

Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer

6699

TCVN 9880:2013

Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods

6700

TCVN 9881:2013

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt

Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings

Tổng số trang: 934