Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

2641

TCVN 12729:2019

Giầy dép – Từ vựng

Footwear — Vocabulary

2642

TCVN 12730:2019

Giầy dép – Điều hòa lão hóa

Footwear – Ageing conditioning

2643

TCVN 12731:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn

Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance

2644

TCVN 12732:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé

Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength

2645

TCVN 12733:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc

Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability

2646

TCVN 12734:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim

Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength

2647

TCVN 12735:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp

Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance

2648

TCVN 12736:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may

Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear

2649

TCVN 12737:2019

Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót

Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment

2650

TCVN 12797:2019

Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method

2651

TCVN 12798:2019

Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần

Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition

2652

TCVN 12799:2019

Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn

Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods

2653

TCVN 12800:2019

Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh – Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại

Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method

2654

TCVN 12801:2019

Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan

Natural gas – Calculation of methane number

2655

TCVN 12802:2019

Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương

Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature

2656

TCVN 7909-6-1:2019

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1: Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1: Generic standards - Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments

2657

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

2658

TCVN 12679:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC)

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements

2659

TCVN 12679-1:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method

2660

TCVN 172:2019

Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Hard coal - Determination of total moisture

Tổng số trang: 934