• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11049:2015

Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13382-5:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11488:2016

Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí

Test dusts for evaluating air cleaning equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11366-4:2019

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 4: Keo chịu hạn

Plantation - Site requirements - Part 4: Acacia difficilis maiden

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13262-3:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 3: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm auxins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 3: Determination of auxins group content by high performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12906:2020

Kiểm dịch thực vật - Nguyên tắc và yêu cầu khi xác định tính tương đương của các biện pháp kiểm dịch thực vật

Phytosanitary measures - Principles and requirements for the determination of equivalence of phytosanitary measures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12195-2-1:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 13504-1:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi

Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5103:1990

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 13262-6:2021

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí

Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 13504-2:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh

Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 13046:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,250,000 đ