Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.261 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 6286:1997

Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric

1042

TCVN 6300:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements

1043

TCVN 6301:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements

1044

TCVN 6072:1996

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Raw materials for portlant cement production. Limestone. Technical requirements

1045

TCVN 6146:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods

1046

TCVN 6151:1996

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications

1047

TCVN 6160:1996

Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - High rise building - Design requirements

1048

TCVN 6227:1996

Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng

ISO standard sand for determination of cement strength

1049

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

1050

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

1051

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

1052

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

1053

TCVN 4196:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount

1054

TCVN 4197:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of plastic and liquid limits

1055

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

1056

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

1057

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

1058

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

1059

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

1060

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

Tổng số trang: 64