-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5645:1992Gạo. Phương pháp xác định mức xát Rice. Determination of milling degree |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6393:1998Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép Net-wire concrote pumping pipes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||