-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6378:1998Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục Fasteners. Test methods of axial load fatigue |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11606:2016Sơn và vecni – Phép thử uốn–T Paints and varnishes – T– bend test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6398-0:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung Quantities and units. Part 0: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6355-7:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6355-3:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |