-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6161:1996Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế Fire protection - Market and supermarket - Design requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6097:1996Máy biến điện áp Voltage transformers |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13889:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện – Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474) Material declaration for products of and for the electrotechnical industry – Guidance on the implementation of TCVN 13789 (IEC 62474) |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6099-3:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13789:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện Material declaration for products of and for the electrotechnical industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6106:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6164:1996Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6072:1996Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu kỹ thuật Raw materials for portlant cement production. Limestone. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,242,000 đ | ||||