Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

461

TCVN 4391:2015

Khách sạn - Xếp hạng

Hotel - Classification

462

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

463

TCVN 6396-21:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building

464

TCVN 6396-77:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30

Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions

465

TCVN 6396-82:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability

466

TCVN 6820:2015

Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học

Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis

467

TCVN 7447-4-42:2015

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt. 27

Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects

468

TCVN 7447-5-54:2015

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất và dây bảo vệ. 42

Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors

469

TCVN 7447-5-55:2015

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác. 43

Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment

470

TCVN 7447-7-712:2015

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 7-712: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt - Hệ thống nguồn quang điện sử dụng năng lượng mặt trời (pv)

Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations - Solar photovoltaic (PV) power supply systems

471

TCVN 8164:2015

Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26

Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties

472

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

473

TCVN 11110:2015

Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật

Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures

474

TCVN 10379:2014

Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu

Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control

475

TCVN 10306:2014

Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ.

High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample

476

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

477

TCVN 10303:2014

Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén

Concrete - Control and assessment of compressive strength

478

TCVN 10614:2014

Âm học - Cấu trúc hấp thụ âm dùng trong các tòa nhà - Đánh giá hấp thụ âm

Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption

479

TCVN 10615-1:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space

480

TCVN 10615-2:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms

Tổng số trang: 62