-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 50002:2015Kiểm toán năng lượng - Các yêu cầu Energy audits - Requirements with guidance for use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7325:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2102:1993Sơn. Phương pháp xác định màu sắc Paints. Method for determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-14:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |