-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11335:2016Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10687-23:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 23: Thử nghiệm kết cấu đầy đủ của cánh rôto Wind turbines – Part 23: Full-scale structural testing of rotor blades |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11337:2016Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8091-1:2015Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5847:2016Cột điện bê tông cốt thép ly tâm Spun precast reinforced concrete poles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 720,000 đ | ||||