-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4591:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua Canned foods - Determination of sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13151-4:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 4: Xác định hàm lượng khối lượng chất gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 4: Determination of biobased mass content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-2:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 2: Determination of dimensions and surface quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |