Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2541 |
TCVN 8400-41:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever |
2542 |
TCVN 8400-43:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease |
2543 |
TCVN 8400-47:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 47: Bệnh dịch tả lợn cổ điển Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 47: Classical Swine Fever Disease |
2544 |
TCVN 8710-6:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép |
2545 |
TCVN 8710-19:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 19: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính ở tôm |
2546 |
TCVN 8710-20:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 20: Bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 20: Infection with infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus disease in shrimp |
2547 |
TCVN 8710-21:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 21: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae ở cá Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 21: Streptococcus agalactiae disease in fish |
2548 |
|
2549 |
|
2550 |
TCVN 6507-4:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 4: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu sản phẩm hỗn hợp Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 4: Specific rules for the preparation of miscellaneous products |
2551 |
TCVN 7924-1:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase – Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 ºC sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl ß -D-glucuronid Microbiology of the food chain – Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli – Part 1: Colony-count technique at 44 ºC using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide |
2552 |
TCVN 8129:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu bề mặt Microbiology of the food chain – Horizontal methods for surface sampling |
2553 |
TCVN 12753:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Staphylococcal enterotoxin trong thực phẩm bằng enzym miễn dịch Microbiology of food chain – Horizontal method for the immunoenzymatic etection of Staphylococcal enterotoxins in foodstuffs |
2554 |
|
2555 |
|
2556 |
TCVN 7510:2019Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ Code of good irradiation practice for shelf-life extension of bananas, mangoes and papayas |
2557 |
TCVN 9687:2019Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas – Guide to storage and transport |
2558 |
TCVN 12760:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods |
2559 |
TCVN 12761:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking |
2560 |
TCVN 12762:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử Composition cork - Gasket material – Test methods |