-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8376:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây hội chứng taura (TSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12971:2020Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8374:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12972-2:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |