-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10505-4:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10697:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12973:2020Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||