Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 37 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 9409-5:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance |
22 |
TCVN 9571:2013Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods |
23 |
TCVN 9570:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polypropylen (PP). Yêu cầu và phương pháp thử. Plastics. Extruded sheets of polypropylene (PP). Requirements and test methods |
24 |
TCVN 9569:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods |
25 |
TCVN 9568:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I). Requirements and test methods |
26 |
|
27 |
TCVN 10107:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP) Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films |
28 |
TCVN 10106:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films |
29 |
TCVN 10105:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films |
30 |
TCVN 10104:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets |
31 |
TCVN 10103:2013Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics |
32 |
TCVN 10102-2:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm |
33 |
TCVN 10100:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định chiều dài và chiều rộng Plastics. Film and sheeting. Determination of length and width |
34 |
TCVN 10101:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày bằng phương phpas quét cơ học Plastics. Film and sheeting. Determination of thickness by mechanical scanning |
35 |
TCVN 10102-1:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm |
36 |
TCVN 10099:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng) Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness) |
37 |
TCVN 4501-3:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets |