Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R0R4R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9568:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I) - Yêu cầu và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I) - Requirements and test methods
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 14631:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu và phương pháp thử cho các tấm đùn phẳng cứng bằng polystyren biến tính chịu va đập (PS-I)[1]) không có chất độn và vật liệu gia cường. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho các tấm có độ dày từ 0,25 mm đến 20,0 mm phù hợp với Điều 3. Tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho tấm PS-I dạng cuộn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-1 (ISO 527-1), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 1:Nguyên tắc chung. TCVN 4501-2 (ISO 527-2), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 2:Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn. ISO 179, Plastics-Determination of Charpy impact strength (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập Charpy). ISO 291, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử). ISO 306, Plastics-Thermoplastic materials-Determination of Vicat softening temperature (Chất dẻo-Vật liệu nhựa nhiệt dẻo-Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat). ISO 1043-1, Plastics-Symbols and abbreviated terms-Part 1:Basic polymers and their special characteristics (Chất dẻo-Ký hiệu và thuật ngữ viết tắt-Phần 1:Các polyme cơ sở và các tính chất đặc biệt của chúng). ISO 1183 ISO 2039-1, Plastics-Determination of hardness-Part 1:Ball indentation method (Chất dẻo-Xác định độ cứng-Phần 1:Phương pháp ấn lõm bằng bi). ISO 2818, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO 2897-1, Plastics-Impact-resistant polystyrene (PS-I) moulding and extrusion materials-Part 1:Designation system and basis for specification (Chất dẻo-Vật liệu đúc và đùn bằng polystyren chịu va đập (PS-I)-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở của các yêu cầu kỹ thuật). ISO 6603-1, Plastics-Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics-Part 1:Falling dart method (Chất dẻo-Xác định đặc tính va đập đa trục của chất dẻo cứng-Phần 1:Phương pháp búa rơi). ISO 11501, Plastics-Film and sheeting-Determination of dimensional change on heating (Chất dẻo-Tấm và màng-Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt). |
Quyết định công bố
Decision number
2283/QĐ-BKHCN , Ngày 26-07-2013
|