Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 100 kết quả.

Searching result

81

TCVN 9494:2012

Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo lượng cacbon dioxit sinh ra.

Plastics. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in soil by measuring the oxygen demand in a respirometer or the amount of carbon dioxide evolved

82

TCVN 9493-2:2012

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thử nghiệm

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 2: Gravimetric measurement of carbon dioxide evolved in a laboratory-scale test

83

TCVN 9493-1:2012

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 1: Phương pháp chung.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 1: General method

84

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

85

TCVN 4501-1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles

86

TCVN 4501-2:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

87

TCVN 4501-4:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites

88

TCVN 6039-1:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

89

TCVN 6039-2:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method

90

TCVN 5824:2008

Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method

91

TCVN 4502:2008

Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)

92

TCVN 8000:2008

Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải

Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste

93

TCVN 6039-3:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method

94

TCVN 6039:1995

Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng và tỷ khối của chất dẻo không xốp

Method for dertermining the density and relative density of non - cellular plastics

95

TCVN 5824:1994

Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method

96

TCVN 4500:1988

Chất dẻo. Yêu cầu chung khi thử cơ lý

Plastics - General requirements for methods of mechanical test

97

TCVN 4501:1988

Chất dẻo. Phương pháp thử kéo dãn

Plastics. Determination of tensile properties

98

TCVN 4502:1988

Chất dẻo. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore)

Plastics. Deteremination of Shore hardness

99

TCVN 4503:1988

Chất dẻo. Phương pháp thử mài mòn

Plastics. Methods of test for resistance to abrasion

100

TCVN 4504:1988

Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Plastics. Determination of density

Tổng số trang: 5