-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1068:2009Oxy kỹ thuật Technical oxygen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3802:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for silisic acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2615:2008Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3801:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9493-2:2012Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thử nghiệm Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 2: Gravimetric measurement of carbon dioxide evolved in a laboratory-scale test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |