-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10543:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11445:2016Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic Food additives – L– glutamic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5950-3:1995Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 3: Quản lý chương trình đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 3: Management of audit programmes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10327:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff–schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4500:1988Chất dẻo. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Plastics - General requirements for methods of mechanical test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 468,000 đ |