Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R4R4R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4503:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics - Determination of resistance to wear by abrasive wheels
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9352:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.080.01 - Chất dẻo nói chung
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chung xác định độ chịu mài mòn của chất dẻo dưới tác động của bánh xe mài mòn. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho các mẫu thử đúc, các hợp phần và các thành phẩm.
1.2. Các điều kiện thử riêng biệt và phương pháp biểu thị kết quả có thể khác tùy thuộc theo loại vật liệu. Các điều kiện thử và phương pháp cụ thể được quy định tại các tiêu chuẩn liên quan đối với từng loại sản phẩm, vật liệu. Phương pháp này không áp dụng cho vật liệu xốp hoặc sơn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 48, Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) [Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng giữa 10 IRHD và 100 IRHD)]. ISO 291:1977, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn đối với ổn định và thử nghiệm). ISO 293:1986, Plastics-Compression moulding test specimens of thermoplastic materials (Chất dẻo – Mẫu thử ép tạo hình của vật liệu nhiệt dẻo). ISO 294:1995, Plastics-Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials (Chất dẻo-Phun tạo hình của mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo). ISO 295:1991, Plastics-Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (Chất dẻo-Ép tạo hình của mẫu thử vật liệu nhiệt rắn). ISO 2818:1994, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo – Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO 6506:1981, Metallic materials-Hardness test-Brinell test (Vật liệu kim loại-Xác định đô cứng-Phép thử Brinell) ISO 6507-1:1982. Metallic materials-Hardness test-Vicker test-Part 1:HV 5 to HV 100 (Vật liệu kim loại-Xác định độ cứng-Phép thử Vicker-Phần 1:HV 5 đến HV 10). |