• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11344-6:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9095:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7170:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7115:2007

Da. Phép thử cơ lý. Chuẩn bị và ổn định mẫu thử

Leather. Physical and mechanical tests. Sample preparation and conditioning

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11344-30:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 30: Ổn định sơ bộ các linh kiện gắn kết bề mặt không kín khí trước thử nghiệm độ tin cậy

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 30: Preconditioning of non– hermetic surface mount devices prior to reliability testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6428:1998

Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5740:2023

Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy

Fire Protection – Fire Fighting Hoses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ