-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2505:1978Đinh vít đầu chìm. Kích thước Countersunk head screws. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5644:2008Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật White rice. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6001-2:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5730:2008Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung Alkyd paints - General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5824:2008Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||