Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 7859:2008Thép tấm các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
162 |
TCVN 7858:2008Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
163 |
TCVN 6525:2008Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality |
164 |
TCVN 4399:2008Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp Steel and steel products. General technical delivery requirements |
165 |
|
166 |
TCVN 7574:2006Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously cold-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
167 |
TCVN 7573:2006Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
168 |
TCVN 7571-5:2006Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series |
169 |
TCVN 7571-16:2006Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties |
170 |
TCVN 7571-15:2006Thép hình cán nóng. Phần 15: Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
171 |
TCVN 7571-11:2006Thép hình cán nóng. Phần 11: Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
172 |
TCVN 7571-2:2006Thép hình cán nóng. Phần 2: Thép góc cạnh không đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 2: Unequal-leg angles. Dimensions |
173 |
TCVN 7571-1:2006Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions |
174 |
|
175 |
|
176 |
TCVN 6523:2006Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
177 |
TCVN 6367-2:2006Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip |
178 |
|
179 |
TCVN 6365-3:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 3: Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Part 3: Oil-hardened and tempered wire |
180 |
TCVN 6365-2:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire |