Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 11230:2015Thép lá cacbon cán nóng theo thành phần hóa học. 11 Hot-rolled carbon steel sheet as defined by chemical composition |
82 |
TCVN 11231:2015Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21 Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
83 |
TCVN 11232:2015Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13 Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability |
84 |
TCVN 11233-1:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels |
85 |
TCVN 11233-2:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
86 |
TCVN 11234-1:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14 High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements |
87 |
TCVN 11234-2:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
88 |
TCVN 11234-3:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels |
89 |
TCVN 11235-1:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 1: Yêu cầu chung. 24 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 1: General requirements |
90 |
TCVN 11235-2:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod |
91 |
TCVN 11235-3:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod |
92 |
TCVN 11235-4:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications |
93 |
TCVN 11236:2015Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9 Steel and steel products -- Inspection documents |
94 |
TCVN 10357-2:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate |
95 |
TCVN 10358:2014Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
96 |
TCVN 10353:2014Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances |
97 |
TCVN 10357-1:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths |
98 |
TCVN 10352:2014Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements |
99 |
TCVN 10350:2014Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities |
100 |
TCVN 10351:2014Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape |