Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 272 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6365-1:2006

Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel wire for mechanical springs. Part 1: General requirements

182

TCVN 7471:2005

Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng

Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications

183

TCVN 7470:2005

Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng

Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated

184

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance

185

TCVN 6521:1999

Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance

186

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

187

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel of high yield stress structural quality

188

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

189

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

190

TCVN 6526:1999

Thép băng kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel strip of structural quality

191

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

192

TCVN 6365:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội

Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire

193

TCVN 6366:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu

Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire

194

TCVN 6367:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép

Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire

195

TCVN 6368:1998

Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế

Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load

196

TCVN 6369:1998

Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement

197

TCVN 6370:1998

Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification

198

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

199

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

200

TCVN 6283-1:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn

Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars

Tổng số trang: 14