-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5649:2006Thủy sản khô. Yêu cầu vệ sinh Dried aquatic products. Hygienic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7303-2-18:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-18: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị nội soi Medical electrical equipment. Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7571-1:2006Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |