-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11777-13:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Bộ mã hóa JPEG 2000 mức đầu vào Information technology - JPEG 2000 image coding system - An entry level JPEG 2000 encoder |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8334-3-1:2010Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 3-1: Phơi nhiễm trong trường điện. Mô tả giải tích và mô hình đánh số hai chiều Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 3-1: Exposure to electric fields. Analyticaland 2D numerical model. |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11537-1:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4732:1989Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Facing stones. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6091:2004Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5391:1991Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Yêu cầu kỹ thuật chung Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6526:2006Thép băng kết cấu cán nóng Hot-rolled steel strip of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,124,000 đ |