-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7038:2002Gia vị. Xác định tro tổng số Spices and condiments. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7571-16:2006Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||