Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

401

TCVN 5912:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp trắc quang (Hàm lượng mangan từ 0,005 đến 1,5%)

Aluminium and aluminium alloys - Determination of manganese - Photometric method (Manganese content between 0,005 and 1,5%)

402

TCVN 5913:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic

Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method

403

TCVN 5914:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

404

TCVN 5915:1995

Hợp kim đồng đúc và gia công áp lực. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp điện phân

Wrought and cast copper alloys. Determination of copper content. Electrolytic method

405

TCVN 5916:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng niken (Hàm lượng thấp). Phương pháp quang phổ dimethylglyxime

Copper alloys. Determination of nikel (low contents). Dimethylglyoxime spectrophotometric method

406

TCVN 5917:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline

Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method

407

TCVN 5918:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

408

TCVN 5919:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích

Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method

409

TCVN 5920:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết

Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method

410

TCVN 5921:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp trắc quang

Copper and copper alloys. Determination of arsenic content. Photometric method

411

TCVN 5922:1995

Đồng và hợp kim gia công áp lực. Thanh tròn, vuông, sáu cạnh được ép đùn. Kích thước và sai lệch

Wrought copper and copper alloys. Extruded round, square or hexagonal bars. Dimensions and tolerances

412

TCVN 5923:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

413

TCVN 5924:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat

Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method

414

TCVN 5925:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

415

TCVN 6024:1995

Protectơ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Zinc protector (Sacrificial Anode). Specifications and testing methods

416

TCVN 6051:1995

Hệ bảo vệ catot. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và kiểm tra

Cathodic protection system. Requirements of design, installation and controlling

417

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

418

TCVN 5838:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung

Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars, tubes and profiles. General technical requirements

419

TCVN 5839:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý

Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties

420

TCVN 5840:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Rectangular bars. Tolerances on dimensions and forms

Tổng số trang: 34