Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 677 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 257-3:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
322 |
TCVN 257-2:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
323 |
TCVN 257-1:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
324 |
TCVN 256-4:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Brinell hardness test. Part 4: Table of hardness values |
325 |
TCVN 7574:2006Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously cold-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
326 |
TCVN 7573:2006Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
327 |
TCVN 7571-5:2006Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series |
328 |
TCVN 7571-16:2006Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties |
329 |
TCVN 7571-15:2006Thép hình cán nóng. Phần 15: Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
330 |
TCVN 7571-11:2006Thép hình cán nóng. Phần 11: Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
331 |
TCVN 7571-2:2006Thép hình cán nóng. Phần 2: Thép góc cạnh không đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 2: Unequal-leg angles. Dimensions |
332 |
TCVN 7571-1:2006Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions |
333 |
|
334 |
|
335 |
TCVN 6523:2006Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
336 |
TCVN 6367-2:2006Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip |
337 |
|
338 |
TCVN 6365-3:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 3: Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Part 3: Oil-hardened and tempered wire |
339 |
TCVN 6365-2:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire |
340 |
TCVN 6365-1:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung Steel wire for mechanical springs. Part 1: General requirements |